--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ immune carrier chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quinquagular
:
có năm góc
+
nằm quèo
:
như nằm khoèo
+
lượt là
:
Silks (nói khái quát)
+
giẻ lau
:
Clout
+
chài
:
Casting-netquăng chàito throw (cast) a casting-netkéo chàito draw casting-netmất cả chì lẫn chàito lose lock, stock and barrel